một vài trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một vài người sẽ bỏ cuộc thay vì kiên trì đến cùng. A few will give up instead of holding out to the end. LDS LDS . Hai người có một vài bất lợi. Look, you're starting at a disadvantage. OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3 .